Thực đơn
Lý Tự Nguyên Gia quyến16. Lý Duật (李聿) | ||||||||||||||||
8. Lý Giáo (李教) | ||||||||||||||||
17. Thôi thị (崔氏) | ||||||||||||||||
4. Lý Diễm (李琰) | ||||||||||||||||
9. Trương thị (張氏) | ||||||||||||||||
2. Lý Nghê (李霓) | ||||||||||||||||
5. Hà thị (何氏) | ||||||||||||||||
1. Lý Tự Nguyên | ||||||||||||||||
3. Lưu thị (劉氏) | ||||||||||||||||
Lý Tự Nguyên | ||
Tước hiệu | ||
---|---|---|
Tiền vị Tiền Lưu (Ngô Việt Vũ Túc vương) | Quân chủ Trung Hoa (Chiết Giang) (trên danh nghĩa) 932–933 | Kế vị Lý Tùng Hậu (Mẫn hoàng đế) |
Tiền vị Lý Tồn Húc (Trang Tông) | Hoàng đế Trung Hoa (Trung Nguyên) 926–933 | |
Quân chủ Trung Hoa (Hồ Nam) 926–927, 930–933[79] | ||
Quân chủ Trung Hoa (Kinh Nam) 926–927, 929-933[80] | ||
Quân chủ Trung Hoa (Phúc Kiến) 926, 927–933[81] | Kế vị Vương Diên Quân (Mân Huệ Tông) |
Thực đơn
Lý Tự Nguyên Gia quyếnLiên quan
Lý Lý Quang Diệu Lý Tiểu Long Lý Thái Tổ Lý Thường Kiệt Lý Quốc Sư Lý Thái Tông Lý Hạ Lý thuyết hành vi có kế hoạch Lý Thánh TôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lý Tự Nguyên http://zh.wikisource.org/wiki/%E4%BA%94%E4%BB%A3%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E6%96%B0%E4%BA%94%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E6%96%B0%E4%BA%94%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%88%8A%E4%BA%94%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%88%8A%E4%BA%94%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%88%8A%E4%BA%94%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%88%8A%E4%BA%94%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%88%8A%E4%BA%94%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%88%8A%E4%BA%94%E... http://zh.wikisource.org/wiki/%E8%B3%87%E6%B2%BB%E...